Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúc cảnh
* đtừ|- to moved by a spetacle
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng đào hoa
-
anh chàng đầu sai
-
anh chàng diện đúng mốt
-
anh chàng dông kixốt
-
anh chàng ẻo là ẽo ợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúc cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng đào hoa
- anh chàng đầu sai
- anh chàng diện đúng mốt
- anh chàng dông kixốt
- anh chàng ẻo là ẽo ợt