Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy bảo hành
* dtừ|- certificate of guarantee; guarantee certificate; warranty
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể giật
-
không thể gìn giữ
-
không thể giới thiệu được
-
không thể giữ được
-
không thể giữ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy bảo hành
* Từ tham khảo/words other:
- không thể giật
- không thể gìn giữ
- không thể giới thiệu được
- không thể giữ được
- không thể giữ lại