Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất thú
* đtừ|- to give oneself up to the authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
số ba
-
số ba mươi
-
số bài của chân phải hạ bài
-
sổ bắn
-
số bản in hạn chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất thú
* Từ tham khảo/words other:
- số ba
- số ba mươi
- số bài của chân phải hạ bài
- sổ bắn
- số bản in hạn chế