Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất siêu
- excess of imports over exports; trade surplus
* Từ tham khảo/words other:
-
phim làm ẩu
-
phim lịch sử
-
phím loan
-
phim lồng tiếng
-
phim ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất siêu
* Từ tham khảo/words other:
- phim làm ẩu
- phim lịch sử
- phím loan
- phim lồng tiếng
- phim ma