Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất gia
- to leave one's home (to become a buddhist monk or nun)
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng đúc súng
-
xưởng đúc vũ khí
-
xương đùi
-
xuống dưới
-
xuống đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất gia
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng đúc súng
- xưởng đúc vũ khí
- xương đùi
- xuống dưới
- xuống đường