Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử trí
* verb
- to act, discipline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xử trí
- to behave; to conduct oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái hay cười rúc rích
-
cô gái hay nghịch nhộn
-
cô gái làm việc ở trại bò sữa
-
cô gái lẳng lơ
-
có gài lông chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử trí
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái hay cười rúc rích
- cô gái hay nghịch nhộn
- cô gái làm việc ở trại bò sữa
- cô gái lẳng lơ
- có gài lông chim