Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô gái lẳng lơ
* dtừ|- flossy, fizgig, nymphet
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị tổn hại
-
không bị tổn thương
-
không bị tra tấn
-
không bị trả thù
-
không bị tra xét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô gái lẳng lơ
* Từ tham khảo/words other:
- không bị tổn hại
- không bị tổn thương
- không bị tra tấn
- không bị trả thù
- không bị tra xét