Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở lì mãi nhà ai
* thngữ|- to plant oneself on someone
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng giải trí
-
phòng giam
-
phòng gian bảo mật
-
phòng giao dịch mua bán
-
phòng giáo viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở lì mãi nhà ai
* Từ tham khảo/words other:
- phòng giải trí
- phòng giam
- phòng gian bảo mật
- phòng giao dịch mua bán
- phòng giáo viên