Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử kín
- to try/hear in camera; to try/hear behind closed doors|= tội công xúc tu sỉ thường được xử kín as a general rule, public indecency is tried/heard behind closed doors|= ra lệnh/yêu cầu xử kín to order/request a hearing in camera
* Từ tham khảo/words other:
-
ống nước mắt
-
ong ọc
-
òng ọc
-
ồng ộc
-
ong ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử kín
* Từ tham khảo/words other:
- ống nước mắt
- ong ọc
- òng ọc
- ồng ộc
- ong ong