Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vầy duyên
* đtừ|- to get married
* Từ tham khảo/words other:
-
quả mận gai
-
qua mạn tàu
-
quả mận tía
-
quả măng cụt
-
quá mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vầy duyên
* Từ tham khảo/words other:
- quả mận gai
- qua mạn tàu
- quả mận tía
- quả măng cụt
- quá mạnh