Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xu hướng tất nhiên
- natural tendency
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên hoả xa
-
nhân viên hợp đồng
-
nhân viên kế toán
-
nhân viên kiểm duyệt
-
nhân viên kiểm tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xu hướng tất nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên hoả xa
- nhân viên hợp đồng
- nhân viên kế toán
- nhân viên kiểm duyệt
- nhân viên kiểm tra