Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xu hướng chính trị
- political tendency
* Từ tham khảo/words other:
-
khôn sống vống chết
-
khôn tả
-
khốn thay
-
khôn thiêng
-
khôn từng xu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xu hướng chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- khôn sống vống chết
- khôn tả
- khốn thay
- khôn thiêng
- khôn từng xu