Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xu hướng chính trị
- political tendency
* Từ tham khảo/words other:
-
cụm rừng
-
cùm sắt
-
cụm súng dựng chụm vào nhau
-
cụm từ
-
cụm xốp nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xu hướng chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- cụm rừng
- cùm sắt
- cụm súng dựng chụm vào nhau
- cụm từ
- cụm xốp nhẹ