xứ | * noun - country, region |
xứ | - country|= xứ dầu mỏ oil-producing country|= lịch hồi giáo dùng khắp thế giới hồi giáo để đánh dấu những lễ hội tôn giáo và là lịch chính thức ở nhiều xứ hồi giáo the muslim calendar is used throughout the islamic world to mark the religious festivals and is the official calendar in many muslim countries|- xem xứ đạo |
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái làm việc ở trại bò sữa
- cô gái lẳng lơ
- có gài lông chim
- cô gái mình người đuôi cá
- cô gái mời bước vào cuộc đời phù hoa