Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xớt
* đtừ|- to brush past; to steal, graze; to touch slightly in passing; to seize and carry away forcibly; to carry off, carry away, to kidnap; to strip off leaves, pick (a flower) to pieces|* trtừ|- very sweet
* Từ tham khảo/words other:
-
nói bã cả miệng
-
nói ba hoa
-
nói ba hoa rỗng tuếch
-
nói ba láp
-
nói bá láp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xớt
* Từ tham khảo/words other:
- nói bã cả miệng
- nói ba hoa
- nói ba hoa rỗng tuếch
- nói ba láp
- nói bá láp