Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xốp dẻo
* ttừ|- poroplastic
* Từ tham khảo/words other:
-
tên đặt theo tên mẹ
-
tên đầu sỏ
-
tên đế quốc
-
tên đệm
-
tên địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xốp dẻo
* Từ tham khảo/words other:
- tên đặt theo tên mẹ
- tên đầu sỏ
- tên đế quốc
- tên đệm
- tên địch