Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên cạn
- on land|= terrestrial : sống hoặc tăng trưởng trên cạn; không phải ở dưới nước terrestrial : living or growing on land; not aquatic|- terrestrial|= cây/thú trên cạn a terrestrial plant/animal
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm tra lý lịch
-
thẩm tra nội bộ
-
thẩm tra sơ bộ
-
thẩm tra tại chỗ
-
thám trắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên cạn
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm tra lý lịch
- thẩm tra nội bộ
- thẩm tra sơ bộ
- thẩm tra tại chỗ
- thám trắc