xong | * verb - finish, be complete |
xong | - to end; to finish|= vụ đó chừng nào xong? when does it end/finish?|= họp xong lúc bốn giờ chiều, nhưng nó chẳng về nhà the meeting was over at 4 pm/the meeting finished at 4 pm, but he did not go home|- ready|= bao giờ áo tôi may/sửa xong? when will my coat be ready? |
* Từ tham khảo/words other:
- cô đồng
- cô động
- cổ đông
- cổ động
- cơ động