Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ đông
- shareholder|= cổ đông lớn/nhỏ major/minor shareholder|= lập danh sách cổ đông to list shareholders
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo lặn
-
quần áo lao động
-
quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô
-
quần áo liệm
-
quần áo liền nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ đông
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo lặn
- quần áo lao động
- quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô
- quần áo liệm
- quần áo liền nhau