Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xói
* đtừ|- to channel, break up (ground), furrow; to undermine, wash away, plough or hollow out
* Từ tham khảo/words other:
-
khoản tiền cơm nuôi
-
khoản tiêu vặt
-
khoán trắng
-
khoan trêfin
-
khoản trợ cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xói
* Từ tham khảo/words other:
- khoản tiền cơm nuôi
- khoản tiêu vặt
- khoán trắng
- khoan trêfin
- khoản trợ cấp