Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông tuệ
* dtừ|- enlightened wisdom, sagacious|= đạt tới thông tuệ gain enlightenment
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa kiểm
-
hóa kiếp
-
hoa kiều
-
hoa kiệu
-
hoa kim anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông tuệ
* Từ tham khảo/words other:
- hoa kiểm
- hóa kiếp
- hoa kiều
- hoa kiệu
- hoa kim anh