Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủng hộ triệt để
- to back somebody to the hilt
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chủ nghĩa xã hội
-
chồng chưa cưới
-
chống còi xương
-
chồng con
-
chống cộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủng hộ triệt để
* Từ tham khảo/words other:
- chống chủ nghĩa xã hội
- chồng chưa cưới
- chống còi xương
- chồng con
- chống cộng