Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đễnh đoãng
- Be lost in
=Phòng thì to mà đồ đạc thì đễnh đoãng+Such scanty furniture was lost in the immense romm
-Unsubstantial, empty
=Bài nói chuyện đễnh đoãng+An unsubstantial talk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đễnh đoãng
- be lost in; unsubstantial, empty
* Từ tham khảo/words other:
-
bị nguyền
-
bỉ nhân
-
bị nhậy cắn
-
bị nhiễm
-
bị nhiễm độc chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đễnh đoãng
* Từ tham khảo/words other:
- bị nguyền
- bỉ nhân
- bị nhậy cắn
- bị nhiễm
- bị nhiễm độc chì