Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay sở
* thngữ|- to get on, to cast about, to do with, to get along
* Từ tham khảo/words other:
-
người dán nhãn
-
người dân nui-óoc
-
người dân ở khu đông luân-đôn
-
người dân ở tỉnh
-
người dân ở vùng biên giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay sở
* Từ tham khảo/words other:
- người dán nhãn
- người dân nui-óoc
- người dân ở khu đông luân-đôn
- người dân ở tỉnh
- người dân ở vùng biên giới