cẩm nang | * noun - Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..) -Manual, handbook =sách thuốc cẩm nang+a medical handbook |
cẩm nang | - brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix); brocade bag containing secret formula (one opens it for a solution when confronted with danger); handbook; manual|= cẩm nang tiếng việt handbook of vietnamese language|= cẩm nang sử dụng/bảo trì/cài đặt user/maintenance/installation manual |
* Từ tham khảo/words other:
- bẳn gắt
- bàn gẫu
- bàn gẩy
- bàn ghế
- bản ghi chép