Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay
* verb
- to turn, to revolve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xoay
* đtừ|- to turn, to revolve
* Từ tham khảo/words other:
-
có đồi nhỏ
-
cơ đối vận
-
có đốm
-
có đờm
-
có đốm màu khác nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay
* Từ tham khảo/words other:
- có đồi nhỏ
- cơ đối vận
- có đốm
- có đờm
- có đốm màu khác nhau