Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoàng xoàng
- như xoàng
* Từ tham khảo/words other:
-
người bòn tiền
-
người bông lông nhẹ dạ
-
người bỗng nổi tiếng như cồn
-
người bônsêvíc
-
người bộp chộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoàng xoàng
* Từ tham khảo/words other:
- người bòn tiền
- người bông lông nhẹ dạ
- người bỗng nổi tiếng như cồn
- người bônsêvíc
- người bộp chộp