Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói nhã nhặn
* ttừ|- fair-spoken
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá an toàn
-
khoá bản
-
khoa bản đồ
-
khoa bảng
-
khoa bào chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói nhã nhặn
* Từ tham khảo/words other:
- khoá an toàn
- khoá bản
- khoa bản đồ
- khoa bảng
- khoa bào chế