Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoang xoảng
* dtừ|- sound of cymbals, metallic sound percussion
* Từ tham khảo/words other:
-
tộc người
-
tộc người thiểu số
-
tộc phả
-
tộc phổ
-
tóc quăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoang xoảng
* Từ tham khảo/words other:
- tộc người
- tộc người thiểu số
- tộc phả
- tộc phổ
- tóc quăn