Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu trục
- Fight (nói về máy bay)
=Máy bay khu trục+A fighter plane; a fighter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khu trục
- (nói về máy bay) to fight
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chuông để báo động
-
cái chụp nến
-
cái chụp ống khói
-
cái chùy
-
cái chuyển mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu trục
* Từ tham khảo/words other:
- cái chuông để báo động
- cái chụp nến
- cái chụp ống khói
- cái chùy
- cái chuyển mạch