Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xõa ra
* ngđtừ|- dishevel|* thngữ|- to fall out|* ttừ|- fly-away, dishevelled
* Từ tham khảo/words other:
-
mộng đuôi én
-
móng gẩy
-
móng giò
-
mộng gỗ
-
móng guốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xõa ra
* Từ tham khảo/words other:
- mộng đuôi én
- móng gẩy
- móng giò
- mộng gỗ
- móng guốc