Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoá nhoà
* dtừ|- efface, expunge, erase, rub out, blot out, scrape out, scratch out, obliterate, fade away
* Từ tham khảo/words other:
-
rẻ mạt
-
rễ mọc chật chậu
-
rể mút
-
rẽ ngang
-
rẽ ngoặc thình lình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoá nhoà
* Từ tham khảo/words other:
- rẻ mạt
- rễ mọc chật chậu
- rể mút
- rẽ ngang
- rẽ ngoặc thình lình