Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu học
- scholars of a younger generation; i (in a humbles sense)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón bấm
-
ngón bật
-
ngón bịp
-
ngon bổ
-
ngón cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu học
* Từ tham khảo/words other:
- ngón bấm
- ngón bật
- ngón bịp
- ngon bổ
- ngón cái