xóa bỏ | * dtừ|- effacement, erasement, cancellation, removal, cancel|* ngđtừ|- erase, raze, efface, obviate, cancel|* thngữ|- to strike off, to strike out, to take off, to set apart|* ttừ|- erasable, effaceable|* đtừ|- to rub out, cross out, omit, abolish |
* Từ tham khảo/words other:
- gắng thành công trong mọi việc
- gang thép
- gắng thử
- gang trắng
- gắng vượt người khác