Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỏ mũi ai
* thngữ|- to dandle somebody on a string
* Từ tham khảo/words other:
-
bảy chảy
-
bấy chầy
-
bay chệch vì gió thổi
-
bầy chim
-
bẫy chim bằng nhựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỏ mũi ai
* Từ tham khảo/words other:
- bảy chảy
- bấy chầy
- bay chệch vì gió thổi
- bầy chim
- bẫy chim bằng nhựa