Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xin phép
- to ask permission; to ask leave|= xin phép cha mẹ to ask permission of one's parents|= anh ta xin phép về sớm he asked leave to go home early
* Từ tham khảo/words other:
-
không bay được lên cao
-
không bày ra
-
không bày tỏ
-
không bày tỏ ra
-
không bày vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xin phép
* Từ tham khảo/words other:
- không bay được lên cao
- không bày ra
- không bày tỏ
- không bày tỏ ra
- không bày vẽ