Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiên lình
* dtừ|- pierce through the cheeks with a pin (of sorceress)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân lên mười lần
-
nhân lên tám lần
-
nhân lên trăm lần
-
nhẵn lì
-
nhan liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiên lình
* Từ tham khảo/words other:
- nhân lên mười lần
- nhân lên tám lần
- nhân lên trăm lần
- nhẵn lì
- nhan liệu