Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiêc thắng
* dtừ|- (dialect) tighten brakes
* Từ tham khảo/words other:
-
món gan bỏ lò
-
môn ghi địa chấn
-
môn giải tích
-
món giầm muối
-
môn hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiêc thắng
* Từ tham khảo/words other:
- món gan bỏ lò
- môn ghi địa chấn
- môn giải tích
- món giầm muối
- môn hạ