Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí nghiệp tư doanh
- private enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
với giọng cầu xin
-
với giọng chỉnh
-
với giọng khiển trách
-
với giọng mắng nhiếc
-
với giọng mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí nghiệp tư doanh
* Từ tham khảo/words other:
- với giọng cầu xin
- với giọng chỉnh
- với giọng khiển trách
- với giọng mắng nhiếc
- với giọng mũi