Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyện cổ tích
- legend; fairy tale|= đọc truyện cổ tích cho khuây khoả to readd fairy tales for light relie|= cô ấy chẳng khác nào một nàng công chúa trong truyện cổ tích she's just like a fairytale princess
* Từ tham khảo/words other:
-
việc chấm bài
-
việc chán ngắt
-
việc chăn nuôi
-
việc chắp vá
-
việc chép sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyện cổ tích
* Từ tham khảo/words other:
- việc chấm bài
- việc chán ngắt
- việc chăn nuôi
- việc chắp vá
- việc chép sử