Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí nghiệp tự do kinh doanh
* dtừ|- free enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy công tác
-
giày của phụ nữ có gót nhọn
-
giấy cứng brittôn
-
giấy cuốn thuốc lá
-
giày da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí nghiệp tự do kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- giấy công tác
- giày của phụ nữ có gót nhọn
- giấy cứng brittôn
- giấy cuốn thuốc lá
- giày da