Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp củi để đốt
* thngữ|- to lay the fire
* Từ tham khảo/words other:
-
giới nữ
-
giội nước
-
giội nước lạnh để đánh thức dậy
-
giội nước lên
-
giồi phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp củi để đốt
* Từ tham khảo/words other:
- giới nữ
- giội nước
- giội nước lạnh để đánh thức dậy
- giội nước lên
- giồi phấn