Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng thí nghiệm
* noun
- laboratory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng thí nghiệm
- laboratory|= phòng thí nghiệm y khoa medical laboratory
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tay năm ngón
-
chỉ tệ
-
chỉ tên
-
chì than
-
chí thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng thí nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tay năm ngón
- chỉ tệ
- chỉ tên
- chì than
- chí thân