Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xen ngang
* đtừ|- to break in
* Từ tham khảo/words other:
-
người có vẻ nghiêm nghị
-
người có vẻ quạu cọ
-
người cổ vũ
-
người có ý chí mạnh mẽ
-
người cố ý đốt nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xen ngang
* Từ tham khảo/words other:
- người có vẻ nghiêm nghị
- người có vẻ quạu cọ
- người cổ vũ
- người có ý chí mạnh mẽ
- người cố ý đốt nhà