Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem mặt
- to see a prospective bride (or a prospective groom) before deciding on the marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
am hiểu
-
ám hiệu
-
ám hiệu cho đồng bọn
-
am hiểu những cái mới
-
âm hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem mặt
* Từ tham khảo/words other:
- am hiểu
- ám hiệu
- ám hiệu cho đồng bọn
- am hiểu những cái mới
- âm hộ