Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm tra lại
* ttừ|- verifiable
* Từ tham khảo/words other:
-
người cho chạy bộ phận thổi đàn ống
-
người chở đò
-
người chờ đợi
-
người cho dùng chất ma túy
-
người cho dùng thuốc tê mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm tra lại
* Từ tham khảo/words other:
- người cho chạy bộ phận thổi đàn ống
- người chở đò
- người chờ đợi
- người cho dùng chất ma túy
- người cho dùng thuốc tê mê