Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem lại
- to reconsider; to review; to rethink|= phải xem lại vấn đề vận chuyển it is necessary to rethink the question of transport
* Từ tham khảo/words other:
-
vượt bực
-
vuốt bụng
-
vượt cạn
-
vượt cao hơn cả
-
vượt cao hơn hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem lại
* Từ tham khảo/words other:
- vượt bực
- vuốt bụng
- vượt cạn
- vượt cao hơn cả
- vượt cao hơn hẳn