Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem chỉ tay
- to practise palmistry/chiromancy|= xem chỉ tay cho ai to read somebody's palm|= người xem chỉ tay palmist; chiromancer
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm kê hàng trong kho
-
kiểm kê tài chính
-
kiểm kê tài sản
-
kiểm kê xét định vốn
-
kiếm khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem chỉ tay
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm kê hàng trong kho
- kiểm kê tài chính
- kiểm kê tài sản
- kiểm kê xét định vốn
- kiếm khách