Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe tải hạng nặng
- heavy-duty truck|= cấm xe tải hạng nặng đi vào đường này! road closed to heavy traffic!
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫn thạch
-
văn thái
-
văn thân
-
vằn thắn
-
vẫn thân thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe tải hạng nặng
* Từ tham khảo/words other:
- vẫn thạch
- văn thái
- văn thân
- vằn thắn
- vẫn thân thiện