Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ùn lại
* dtừ|- entanglement, jam-up, blockade
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống tăng âm điện tử
-
hệ thống thần kinh trung ương
-
hệ thống thoát nước
-
hệ thống thông tin
-
hệ thống thông tin mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ùn lại
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống tăng âm điện tử
- hệ thống thần kinh trung ương
- hệ thống thoát nước
- hệ thống thông tin
- hệ thống thông tin mật