Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe giao hàng
- delivery van; delivery truck
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm khởi đầu
-
điểm không
-
điểm không đúng
-
diễm khúc
-
điểm kiểm soát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe giao hàng
* Từ tham khảo/words other:
- điểm khởi đầu
- điểm không
- điểm không đúng
- diễm khúc
- điểm kiểm soát